Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giữ miệng


surveiller son langage; tenir sa langue; savoir garder le secret
giữ mồm giữ miệng
như giữ miệng (sens plus accentué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.